Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

truyền bảo

Academic
Friendly

Từ "truyền bảo" trong tiếng Việt có nghĩachỉ bảo, dạy dỗ người dưới. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình, giáo dục hoặc khi một người kinh nghiệm muốn chia sẻ kiến thức, kỹ năng với người khác, đặc biệt những người trẻ tuổi hoặc chưa nhiều kinh nghiệm.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Truyền bảo" có thể hiểu việc một người (thường người kinh nghiệm, uy tín) chỉ dẫn, chỉ bảo cho người khác (thường người trẻ tuổi, chưa kinh nghiệm) về một vấn đề nào đó.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Bố truyền bảo cho con cách làm bài tập." (Bố dạy cho con cách làm bài tập.)
    • Câu nâng cao: "Thầy giáo đã truyền bảo cho học sinh những kiến thức quý giá về văn hóa dân tộc." (Thầy giáo đã dạy cho học sinh những kiến thức quan trọng về văn hóa dân tộc.)
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Truyền dạy: nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chính thức hơn, có thể dùng trong bối cảnh giáo dục.
    • Truyền đạt: cũng có nghĩachia sẻ thông tin, kiến thức nhưng thường không mang tính chỉ dạy trực tiếp.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Dạy dỗ": chỉ việc rèn luyện, hướng dẫn ai đó theo cách tốt nhất.
    • "Chỉ bảo": chỉ dẫn một cách cụ thể, chi tiết hơn về một vấn đề nào đó.
  5. Từ gần giống phân biệt:

    • "Truyền đạt" có thể hiểu chia sẻ thông tin không nhất thiết phải sự chỉ bảo, dạy dỗ.
    • "Hướng dẫn": cũng có nghĩa tương tự nhưng thường tính chất chỉ dẫn một cách cụ thể, kỹ lưỡng hơn.
dụ khác:
  • "Ông bà thường truyền bảo cho cháu về những giá trị văn hóa của gia đình." (Ông bà dạy cho cháu về những giá trị văn hóa của gia đình.)
Kết luận:

"Truyền bảo" một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc, dạy dỗ từ những người kinh nghiệm cho những người chưa kinh nghiệm.

  1. Chỉ bảo dạy dỗ người dưới: Bố truyền bảo cho con.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "truyền bảo"